Có 3 kết quả:
截至 jié zhì ㄐㄧㄝˊ ㄓˋ • 節制 jié zhì ㄐㄧㄝˊ ㄓˋ • 节制 jié zhì ㄐㄧㄝˊ ㄓˋ
phồn & giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) up to (a time)
(2) by (a time)
(2) by (a time)
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) to control
(2) to restrict
(3) to moderate
(4) to temper
(5) moderation
(6) sobriety
(7) to administer
(2) to restrict
(3) to moderate
(4) to temper
(5) moderation
(6) sobriety
(7) to administer
Một số bài thơ có sử dụng
Bình luận 0
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) to control
(2) to restrict
(3) to moderate
(4) to temper
(5) moderation
(6) sobriety
(7) to administer
(2) to restrict
(3) to moderate
(4) to temper
(5) moderation
(6) sobriety
(7) to administer
Bình luận 0