Có 3 kết quả:

截至 jié zhì ㄐㄧㄝˊ ㄓˋ節制 jié zhì ㄐㄧㄝˊ ㄓˋ节制 jié zhì ㄐㄧㄝˊ ㄓˋ

1/3

jié zhì ㄐㄧㄝˊ ㄓˋ

phồn & giản thể

Từ điển Trung-Anh

(1) up to (a time)
(2) by (a time)

Bình luận 0

Từ điển Trung-Anh

(1) to control
(2) to restrict
(3) to moderate
(4) to temper
(5) moderation
(6) sobriety
(7) to administer

Bình luận 0